![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn Viện ĐH mở HN |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here
Trong các kỳ thi tuyển sinh Đại học, điểm chuẩn vào mỗi trường Đại học rất khác nhau: có trường điểm chuẩn là điểm sàn (13 – 14 điểm), có trường điểm chuẩn cao hơn điểm sàn rất nhiều (27 điểm trở lên). Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Viện ĐH mở HN (MHN) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Viện ĐH mở HN (MHN)trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8682 theo cú pháp như sau:
TAITL 9xxxxx gửi 8682
Trong đó 9xxxxx được quy định là mã ngành của Viện ĐH mở HN (MHN).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Công nghệ thông tin (thi khối A) của Viện ĐH mở HN (MHN) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : TAITL 998757 gửi 8682.
| STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
| 1 | Công nghệ thông tin | A | TAITL 998757 | 8682 |
| 2 | CNKT điện tử truyền thông | A | TAITL 998756 | 8682 |
| 3 | Công nghệ Sinh học | A | TAITL 998755 | 8682 |
| 4 | Kế toán | A | TAITL 998754 | 8682 |
| 5 | Công nghệ thông tin | A1 | TAITL 998753 | 8682 |
| 6 | CNKT điện tử truyền thông | A1 | TAITL 998752 | 8682 |
| 7 | Quản trị kinh doanh (QTDL-KS) | A1 | TAITL 998751 | 8682 |
| 8 | Quản trị kinh doanh (HDDL) | A1 | TAITL 998750 | 8682 |
| 9 | Công nghệ Sinh học | B | TAITL 998749 | 8682 |
| 10 | Công nghệ thông tin | D1 | TAITL 998748 | 8682 |
| 11 | CNKT điện tử truyền thông | D1 | TAITL 998747 | 8682 |
| 12 | Kế toán | D1 | TAITL 998746 | 8682 |
| 13 | Quản trị kinh doanh (QTDL-KS) | D1 | TAITL 998745 | 8682 |
| 14 | Quản trị kinh doanh (HDDL) | D1 | TAITL 998744 | 8682 |
| 15 | Ngôn ngữ Anh | D1 | TAITL 998743 | 8682 |
| 16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | TAITL 998742 | 8682 |
| 17 | Thiết kế công nghiệp | H | TAITL 998741 | 8682 |
| 18 | Kiến trúc | V | TAITL 998740 | 8682 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here

