![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở ĐỒng nai |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here

Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.
Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở Đồng nai (LNS) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở Đồng nai (LNS) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8685 theo cú pháp như sau:
HSG 99xxxx gửi 8685
Trong đó 99xxxx được quy định là mã ngành của Trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở Đồng nai (LNS).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Kế toán (thi khối A) của Trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở Đồng nai (LNS) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : HSG 998037 gửi 8685.
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
66 | Kế toán | A | HSG 998037 | 8685 |
67 | Quản trị kinh doanh | A | HSG 998036 | 8685 |
68 | Quản lý đất đai | A | HSG 998035 | 8685 |
69 | Khoa học môi trường | A | HSG 998034 | 8685 |
70 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A | HSG 998033 | 8685 |
71 | Lâm sinh | A | HSG 998032 | 8685 |
72 | Kiến trúc cảnh quan | A | HSG 998031 | 8685 |
73 | Thiết kế nội thất | A | HSG 998030 | 8685 |
74 | Kế toán | A1 | HSG 998029 | 8685 |
75 | Quản trị kinh doanh | A1 | HSG 998028 | 8685 |
76 | Quản lý đất đai | A1 | HSG 998027 | 8685 |
77 | Khoa học môi trường | A1 | HSG 998026 | 8685 |
78 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A1 | HSG 998025 | 8685 |
79 | Lâm sinh | A1 | HSG 998024 | 8685 |
80 | Kiến trúc cảnh quan | V | HSG 998023 | 8685 |
81 | Thiết kế nội thất | V | HSG 998022 | 8685 |
82 | Quản lý đất đai | B | HSG 998021 | 8685 |
83 | Khoa học môi trường | B | HSG 998020 | 8685 |
84 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | B | HSG 998019 | 8685 |
85 | Lâm sinh | B | HSG 998018 | 8685 |
86 | Kế toán | D1 | HSG 998017 | 8685 |
87 | Quản trị kinh doanh | D1 | HSG 998016 | 8685 |
88 | Quản lý đất đai | D1 | HSG 998015 | 8685 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here