![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Phần 1) |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here

Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8685 theo cú pháp như sau:
HSG 99xxxx gửi 8685
Trong đó 99xxxx được quy định là mã ngành của Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Công nghệ thông tin (thi khối A) của Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : HSG 999315 gửi 8685.
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
1 | Công nghệ thông tin | A | HSG 999315 | 8685 |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | HSG 999314 | 8685 |
3 | Công nghệ chế tạo máy | A | HSG 999313 | 8685 |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | HSG 999312 | 8685 |
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | HSG 999311 | 8685 |
6 | Công nghệ may | A | HSG 999310 | 8685 |
7 | Kỹ thuật công nghiệp SP | A | HSG 999309 | 8685 |
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | HSG 999308 | 8685 |
9 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | HSG 999307 | 8685 |
10 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | HSG 999306 | 8685 |
11 | Quản trị kinh doanh | A | HSG 999305 | 8685 |
12 | Kế toán | A | HSG 999304 | 8685 |
13 | hệ CĐ: Công nghệ thông tin | A | HSG 999303 | 8685 |
14 | hệ CĐ: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | HSG 999302 | 8685 |
15 | hệ CĐ: Công nghệ chế tạo máy | A | HSG 999301 | 8685 |
16 | hệ CĐ: Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | HSG 999300 | 8685 |
17 | hệ CĐ: Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | HSG 999299 | 8685 |
18 | hệ CĐ: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | HSG 999298 | 8685 |
19 | hệ CĐ: Công nghệ may | A | HSG 999297 | 8685 |
20 | hệ CĐ: Quản trị kinh doanh | A | HSG 999296 | 8685 |
21 | hệ CĐ: Kế toán | A | HSG 999295 | 8685 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here