![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở Hà nội (Phần 3) |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here

Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.
Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở Hà nội (LNH) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở Hà nội (LNH) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8685 theo cú pháp như sau:
HSG 99xxxx gửi 8685
Trong đó 99xxxx được quy định là mã ngành của Trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở Hà nội (LNH).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Kiến trúc cảnh quan (thi khối V) của Trường ĐH Lâm nghiệp - Cơ sở Hà nội (LNH) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : HSG 998061 gửi 8685.
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
42 | Kiến trúc cảnh quan | V | HSG 998061 | 8685 |
43 | Kỹ thuật công trình xây dựng | V | HSG 998060 | 8685 |
44 | Thiết kế nội thất | V | HSG 998059 | 8685 |
45 | Lâm nghiệp đô thị | V | HSG 998058 | 8685 |
46 | Công nghệ sinh học | B | HSG 998057 | 8685 |
47 | Khoa học môi trường | B | HSG 998056 | 8685 |
48 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) | B | HSG 998055 | 8685 |
49 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | B | HSG 998054 | 8685 |
50 | Lâm nghiệp đô thị | B | HSG 998053 | 8685 |
51 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | B | HSG 998052 | 8685 |
52 | Khuyến nông | B | HSG 998051 | 8685 |
53 | Lâm sinh | B | HSG 998050 | 8685 |
54 | Lâm nghiệp | B | HSG 998049 | 8685 |
55 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | B | HSG 998048 | 8685 |
56 | Quản lý đất đai | B | HSG 998047 | 8685 |
57 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) | D1 | HSG 998046 | 8685 |
58 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | D1 | HSG 998045 | 8685 |
59 | Kinh tế | D1 | HSG 998044 | 8685 |
60 | Quản trị kinh doanh | D1 | HSG 998043 | 8685 |
61 | Kế toán | D1 | HSG 998042 | 8685 |
62 | Kinh tế Nông nghiệp | D1 | HSG 998041 | 8685 |
63 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | D1 | HSG 998040 | 8685 |
64 | Khuyến nông | D1 | HSG 998039 | 8685 |
65 | Quản lý đất đai | D1 | HSG 998038 | 8685 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here