![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường ĐH Ngoại ngữ - ĐH Huế |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here
Trong các kỳ thi tuyển sinh Đại học, điểm chuẩn vào mỗi trường Đại học rất khác nhau: có trường điểm chuẩn là điểm sàn (13 – 14 điểm), có trường điểm chuẩn cao hơn điểm sàn rất nhiều (27 điểm trở lên). Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Trường ĐH ngoại ngữ - ĐH Huế (DHF) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Trường ĐH ngoại ngữ - ĐH Huế (DHF) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8685 theo cú pháp như sau:
HSG 99xxxx gửi 8685
Trong đó 99xxxx được quy định là mã ngành của Trường ĐH ngoại ngữ - ĐH Huế (DHF).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Việt Nam học (thi khối C) của Trường ĐH ngoại ngữ - ĐH Huế (DHF) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : HSG 998978 gửi 8685.
| STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
| 1 | Việt | C | HSG 998978 | 8685 |
| 2 | Tiếng Anh SP | D1 | HSG 998977 | 8685 |
| 3 | Tiếng Pháp SP | D1 | HSG 998976 | 8685 |
| 4 | Tiếng Trung Quốc SP | D1 | HSG 998975 | 8685 |
| 5 | Việt | D1 | HSG 998974 | 8685 |
| 6 | Ngôn ngữ Anh | D1 | HSG 998973 | 8685 |
| 7 | Ngôn ngữ Nga | D1 | HSG 998972 | 8685 |
| 8 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | HSG 998971 | 8685 |
| 9 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | HSG 998970 | 8685 |
| 10 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | HSG 998969 | 8685 |
| 11 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | HSG 998968 | 8685 |
| 12 | Quốc tế học | D1 | HSG 998967 | 8685 |
| 13 | Tiếng Trung Quốc SP | D2 | HSG 998966 | 8685 |
| 14 | Việt | D2 | HSG 998965 | 8685 |
| 15 | Ngôn ngữ Nga | D2 | HSG 998964 | 8685 |
| 16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D2 | HSG 998963 | 8685 |
| 17 | Ngôn ngữ Nhật | D2 | HSG 998962 | 8685 |
| 18 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D2 | HSG 998961 | 8685 |
| 19 | Tiếng Pháp SP | D3 | HSG 998960 | 8685 |
| 20 | Tiếng Trung Quốc SP | D3 | HSG 998959 | 8685 |
| 21 | Việt | D3 | HSG 998958 | 8685 |
| 22 | Ngôn ngữ Nga | D3 | HSG 998957 | 8685 |
| 23 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | HSG 998956 | 8685 |
| 24 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D3 | HSG 998955 | 8685 |
| 25 | Ngôn ngữ Nhật | D3 | HSG 998954 | 8685 |
| 26 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D3 | HSG 998953 | 8685 |
| 27 | Tiếng Trung Quốc SP | D4 | HSG 998952 | 8685 |
| 28 | Việt | D4 | HSG 998951 | 8685 |
| 29 | Ngôn ngữ Nga | D4 | HSG 998950 | 8685 |
| 30 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | HSG 998949 | 8685 |
| 31 | Ngôn ngữ Nhật | D4 | HSG 998948 | 8685 |
| 32 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D4 | HSG 998947 | 8685 |
| 33 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | HSG 998946 | 8685 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here

