![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường ĐH Sư phạm Hà nội 2 (Phần 2) |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here

Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Trường ĐH Sư phạm Hà nội 2 (SP2) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Trường ĐH Sư phạm Hà nội 2 (SP2) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8685 theo cú pháp như sau:
HSG 99xxxx gửi 8685
Trong đó 99xxxx được quy định là mã ngành của Trường ĐH Sư phạm Hà nội 2 (SP2).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Sinh học Sư phạm(thi khối B) của Trường ĐH Sư phạm Hà nội 2 (SP2) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : HSG 999789 gửi 8685.
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
23 | Sinh học SP | B | HSG 999789 | 8685 |
24 | GD Quốc phòng - An Ninh | B | HSG 999788 | 8685 |
25 | KT Công nghiệp SP | B | HSG 999787 | 8685 |
26 | Sinh học (Ngoài SP) | B | HSG 999786 | 8685 |
27 | GD Tiểu học | C | HSG 999785 | 8685 |
28 | SP Ngữ văn | C | HSG 999784 | 8685 |
29 | GD Quốc phòng - An Ninh | C | HSG 999783 | 8685 |
30 | Lịch sử SP | C | HSG 999782 | 8685 |
31 | GD Công dân | C | HSG 999781 | 8685 |
32 | Văn học (Ngoài SP) | C | HSG 999780 | 8685 |
33 | Lịch sử (Ngoài SP) | C | HSG 999779 | 8685 |
34 | Khoa học Thư viện (Ngoài SP) | C | HSG 999778 | 8685 |
35 | Việt | C | HSG 999777 | 8685 |
36 | GD Tiểu học | D1 | HSG 999776 | 8685 |
37 | GD Quốc phòng - An Ninh | D1 | HSG 999775 | 8685 |
38 | Tiếng Anh SP | D1 | HSG 999774 | 8685 |
39 | Tin học SP | D1 | HSG 999773 | 8685 |
40 | KT Công nghiệp SP | D1 | HSG 999772 | 8685 |
41 | Công nghệ Thông tin (Ngoài SP) | D1 | HSG 999771 | 8685 |
42 | Ngôn ngữ Anh (Ngoài SP) | D1 | HSG 999770 | 8685 |
43 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngoài SP) | D1 | HSG 999769 | 8685 |
44 | Khoa học Thư viện (Ngoài SP) | D1 | HSG 999768 | 8685 |
45 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngoài SP) | D4 | HSG 999767 | 8685 |
46 | GD Mầm non | M | HSG 999766 | 8685 |
47 | SP Giáo dục tiểu học | M | HSG 999765 | 8685 |
48 | GD Thể chất | T | HSG 999764 | 8685 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here