![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà nẵng (Phần 2) |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here

Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà nẵng (DDQ) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế - ĐH Đà nẵng (DDQ) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8682 theo cú pháp như sau:
TAITL 9xxxxx gửi 8682
Trong đó 9xxxxx được quy định là mã ngành của trường ĐH Kinh tế - ĐH Đà nẵng (DDQ).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn ngành Kế toán (thi khối A1) của trường ĐH Kinh tế - ĐH Đà nẵng (DDQ) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : TAITL 999314 gửi 8682.
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
25 | Kế toán | A1 | TAITL 999314 | 8682 |
26 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A1 | TAITL 999313 | 8682 |
27 | Quản trị kinh doanh du lịch | A1 | TAITL 999312 | 8682 |
28 | Quản trị tài chính | A1 | TAITL 999311 | 8682 |
29 | Kinh doanh thương mại | A1 | TAITL 999310 | 8682 |
30 | Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Ngoại thương) | A1 | TAITL 999309 | 8682 |
31 | Marketing | A1 | TAITL 999308 | 8682 |
32 | Kinh tế phát triển | A1 | TAITL 999307 | 8682 |
33 | Kinh tế lao động | A1 | TAITL 999306 | 8682 |
34 | Kinh tế và quản lý công | A1 | TAITL 999305 | 8682 |
35 | Kinh tế chính trị | A1 | TAITL 999304 | 8682 |
36 | Kinh tế đầu tư | A1 | TAITL 999303 | 8682 |
37 | Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) | A1 | TAITL 999302 | 8682 |
38 | Ngân hàng | A1 | TAITL 999301 | 8682 |
39 | Tài chính doanh nghiệp | A1 | TAITL 999300 | 8682 |
40 | Tài chính công | A1 | TAITL 999299 | 8682 |
41 | Hệ thống thông tin quản lý: Tin học quản lý | A1 | TAITL 999298 | 8682 |
42 | Hệ thống thông tin quản lý: Quản trị hệ thống thông tin | A1 | TAITL 999297 | 8682 |
43 | Hệ thống thông tin quản lý: Thương mại điện tử | A1 | TAITL 999296 | 8682 |
44 | Quản trị nhân lực (Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | A1 | TAITL 999295 | 8682 |
45 | Kiểm toán | A1 | TAITL 999294 | 8682 |
46 | Quản trị khách sạn | A1 | TAITL 999293 | 8682 |
47 | Luật (Chuyên ngành Luật học) | A1 | TAITL 999292 | 8682 |
48 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh) | A1 | TAITL 999291 | 8682 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here