![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM (Phần 2) |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here

Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM (KTC) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế Tài chính TPHCM (KTC) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8682 theo cú pháp như sau:
TAITL 9xxxxx gửi 8682
Trong đó 9xxxxx được quy định là mã ngành của trường ĐH Kinh tế Tài chính TPHCM (KTC).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn ngành Quản trị Kinh doanh (thi khối D1) của trường ĐH Kinh tế Tài chính TPHCM (KTC) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : TAITL 999186 gửi 8682.
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
17 | Quản trị kinh doanh | D1 | TAITL 999186 | 8682 |
18 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | TAITL 999185 | 8682 |
19 | Kế toán | D1 | TAITL 999184 | 8682 |
20 | Công nghệ thông tin | D1 | TAITL 999183 | 8682 |
21 | hệ CĐ: Quản trị kinh doanh | D1 | TAITL 999174 | 8682 |
22 | hệ CĐ: Tài chính – Ngân hàng | D1 | TAITL 999173 | 8682 |
23 | hệ CĐ: Kế toán | D1 | TAITL 999172 | 8682 |
24 | hệ CĐ: Công nghệ thông tin | D1 | TAITL 999171 | 8682 |
25 | Quản trị kinh doanh | D2 | TAITL 999170 | 8682 |
26 | Tài chính – Ngân hàng | D2 | TAITL 999169 | 8682 |
27 | Kế toán | D2 | TAITL 999168 | 8682 |
28 | Công nghệ thông tin | D2 | TAITL 999167 | 8682 |
29 | hệ CĐ: Quản trị kinh doanh | D2 | TAITL 999150 | 8682 |
30 | hệ CĐ: Tài chính – Ngân hàng | D2 | TAITL 999149 | 8682 |
31 | hệ CĐ: Kế toán | D2 | TAITL 999148 | 8682 |
32 | hệ CĐ: Công nghệ thông tin | D2 | TAITL 999147 | 8682 |
33 | Quản trị kinh doanh | D3 | TAITL 999166 | 8682 |
34 | Tài chính – Ngân hàng | D3 | TAITL 999165 | 8682 |
35 | Kế toán | D3 | TAITL 999164 | 8682 |
36 | Công nghệ thông tin | D3 | TAITL 999163 | 8682 |
37 | hệ CĐ: Quản trị kinh doanh | D3 | TAITL 999146 | 8682 |
38 | hệ CĐ: Tài chính – Ngân hàng | D3 | TAITL 999145 | 8682 |
39 | hệ CĐ: Kế toán | D3 | TAITL 999144 | 8682 |
40 | hệ CĐ: Công nghệ thông tin | D3 | TAITL 999143 | 8682 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here