Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường ĐH Lao động - XH |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here
Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Trường ĐH Lao động - XH (DLX) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Trường ĐH Lao động - XH (DLX) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8682 theo cú pháp như sau:
TAITL 9xxxxx gửi 8682
Trong đó 9xxxxx được quy định là mã ngành của Trường ĐH Lao động - XH (DLX).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Quản trị nhân lực(thi khối A) của Trường ĐH Lao động - XH (DLX) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : TAITL 998521 gửi 8682.
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
1 | Quản trị nhân lực | A | TAITL 998521 | 8682 |
2 | Kế toán | A | TAITL 998520 | 8682 |
3 | Bảo hiểm | A | TAITL 998519 | 8682 |
4 | Quản trị kinh doanh | A | TAITL 998518 | 8682 |
5 | Quản trị nhân lực | A | TAITL 998517 | 8682 |
6 | Kế toán | A | TAITL 998516 | 8682 |
7 | Quản trị nhân lực | A | TAITL 998515 | 8682 |
8 | Bảo hiểm | A | TAITL 998514 | 8682 |
9 | Kế toán | A | TAITL 998513 | 8682 |
10 | Công tác xã hội | C | TAITL 998512 | 8682 |
11 | Bảo hiểm | C | TAITL 998511 | 8682 |
12 | Quản trị nhân lực | C | TAITL 998510 | 8682 |
13 | Quản trị nhân lực | C | TAITL 998509 | 8682 |
14 | Bảo hiểm | C | TAITL 998508 | 8682 |
15 | Công tác xã hội | C | TAITL 998507 | 8682 |
16 | Quản trị nhân lực | D1 | TAITL 998506 | 8682 |
17 | Kế toán | D1 | TAITL 998505 | 8682 |
18 | Bảo hiểm | D1 | TAITL 998504 | 8682 |
19 | Công tác xã hội | D1 | TAITL 998503 | 8682 |
20 | Quản trị kinh doanh | D1 | TAITL 998502 | 8682 |
21 | Quản trị nhân lực | D1 | TAITL 998501 | 8682 |
22 | Kế toán | D1 | TAITL 998500 | 8682 |
23 | Quản trị nhân lực | D1 | TAITL 998499 | 8682 |
24 | Bảo hiểm | D1 | TAITL 998498 | 8682 |
25 | Kế toán | D1 | TAITL 998497 | 8682 |
26 | Công tác xã hội | D1 | TAITL 998496 | 8682 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here