![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường ĐH Công nghiệp Hà nội |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here

Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Trường ĐH Công nghiệp Hà nội (DCN) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Trường ĐH Công nghiệp Hà nội (DCN) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8685 theo cú pháp như sau:
HSG 99xxxx gửi 8685
Trong đó 99xxxx được quy định là mã ngành của Trường ĐH Công nghiệp Hà nội (DCN).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (thi khối A) của Trường ĐH Công nghiệp Hà nội (DCN) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : HSG 998642 gửi 8685.
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
1 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | HSG 998642 | 8685 |
2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | HSG 998641 | 8685 |
3 | Công nghệ kỹ thuật Otô | A | HSG 998640 | 8685 |
4 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A | HSG 998639 | 8685 |
5 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A | HSG 998638 | 8685 |
6 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A | HSG 998637 | 8685 |
7 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A | HSG 998636 | 8685 |
8 | Khoa học máy tính | A | HSG 998635 | 8685 |
9 | Hệ thống thông tin | A | HSG 998634 | 8685 |
10 | Kỹ thuật phần mềm | A | HSG 998633 | 8685 |
11 | Kế toán | A | HSG 998632 | 8685 |
12 | Tài chính - Ngân hàng | A | HSG 998631 | 8685 |
13 | Quản trị kinh doanh | A | HSG 998630 | 8685 |
14 | Quản trị kinh doanh Du lịch | A | HSG 998629 | 8685 |
15 | Công nghệ may | A | HSG 998628 | 8685 |
16 | Thiết kế thời trang | A | HSG 998627 | 8685 |
17 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | HSG 998626 | 8685 |
18 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | HSG 998625 | 8685 |
19 | Kế toán | D1 | HSG 998624 | 8685 |
20 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | HSG 998623 | 8685 |
21 | Quản trị kinh doanh | D1 | HSG 998622 | 8685 |
22 | Quản trị kinh doanh Du lịch | D1 | HSG 998621 | 8685 |
23 | Việt Nam học (huong dan du lich) | D1 | HSG 998620 | 8685 |
24 | Ngôn ngữ Anh (T.Anh he so 2) | D1 | HSG 998619 | 8685 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here