![]() |
Tuyển sinh 2014: Soi điểm chuẩn - chọn trường ĐH Xây dựng Hà nội |
Mr DUO here: Shar Loans together pleaase!
-------------------------------------------------------------------------
http://loans.soidiemchontruong.net/:Loans: Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click Here
Click here

Vậy làm thế nào để lựa chọn một trường Đại học phù hợp với bạn?
Lịch sử điểm chuẩn của một ngành - trường là một trong những kênh thông tin khá quan trọng giúp bạn “soi điểm chuẩn – chọn trường thi” cho phù hợp với sức học của mình, giúp bạn có thể tự tin hơn khi dự thi vào trường Đại học.
Dưới đây là lịch sử điểm chuẩn Trường ĐH Xây dựng Hà nội (XDA) từ năm 2008 đến nay.
Để biết điểm chuẩn Trường ĐH Xây dựng Hà nội (XDA) trong nhiều năm, soạn tin nhắn gửi tới 8685 theo cú pháp như sau:
HSG 99xxxx gửi 8685
Trong đó 99xxxx được quy định là mã ngành của Trường ĐH Xây dựng Hà nội (XDA).
Ví dụ: Để lấy điểm chuẩn vào ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp (thi khối A) của Trường ĐH Xây dựng Hà nội (XDA) từ năm 2008 đến nay, soạn tin : HSG 997148 gửi 8685.
STT | NGÀNH TUYỂN SINH | KHỐI | SOẠN TIN | GỬI |
1 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A | HSG 997148 | 8685 |
2 | Hệ thống kĩ thuật trong công trình | A | HSG 997147 | 8685 |
3 | Kinh tế Xây dựng | A | HSG 997146 | 8685 |
4 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A | HSG 997145 | 8685 |
5 | Xây dựng Cảng - Đường thủy | A | HSG 997144 | 8685 |
6 | Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện | A | HSG 997143 | 8685 |
7 | Tin học Xây dựng | A | HSG 997142 | 8685 |
8 | Cấp thoát nước | A | HSG 997141 | 8685 |
9 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A | HSG 997140 | 8685 |
10 | Kỹ thuật Công trình Biển | A | HSG 997139 | 8685 |
11 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng | A | HSG 997138 | 8685 |
12 | Máy Xây dựng | A | HSG 997137 | 8685 |
13 | Cơ giới hóa xây dựng | A | HSG 997136 | 8685 |
14 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A | HSG 997135 | 8685 |
15 | Kinh tế và Quản lý bất động sản | A | HSG 997134 | 8685 |
16 | Công nghệ thông tin | A | HSG 997133 | 8685 |
17 | Công nghệ thông tin | A1 | HSG 997132 | 8685 |
18 | Kiến trúc | V | HSG 997131 | 8685 |
19 | Quy hoạch và đô thị | V | HSG 997130 | 8685 |
20 | Kĩ thuật cơ khí | A | HSG 997129 | 8685 |
21 | Quản lí xây dựng | A | HSG 997128 | 8685 |
Toàn cảnh tuyển sinh đại học năm 2014======================================
Phân tích dự báo số liệu giáo dục Việt Nam - V.TECH
-------------------------------------------------------------------------
Loans: Loans -Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Loans Studensin USA,Loans Cars in USA,Loans All
Click here